Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.40 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
162 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.37 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
163 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.36 C00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
164 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.35 C00,C03,D14 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
165 Sư phạm sinh học (7140213) (Xem) 26.33 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
166 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.33 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
167 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.28 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
168 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.26 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
169 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 26.22 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
170 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.22 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
171 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.20 C00,C03,D01,D78 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
172 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.20 M00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
173 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
174 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.20 A00,A01,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
175 Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) 26.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
176 Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) 26.20 A00,A01,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
177 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
178 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
179 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
180 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.18 D09,D14,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội