Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.90 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
202 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.90 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
203 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.88 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
204 Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) 25.81 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
205 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.81 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
206 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.80 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
207 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 25.80 M00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
208 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
209 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.80 A00,C00,C14,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
210 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.80 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
211 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.80 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
212 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 25.75 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
213 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.75 A00 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
214 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.75 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
215 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.74 C00,C19,C20,D14 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
216 Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) 25.73 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
217 Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) 25.73 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
218 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.73 C00 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
219 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.70 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
220 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.70 A00 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên