201 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.90 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
202 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
203 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.88 |
A00,A01,B00,C14 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
204 |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.81 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
205 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.81 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
206 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
207 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
25.80 |
M00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
208 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.80 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
209 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.80 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
210 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.80 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
211 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.80 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
212 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
25.75 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
213 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.75 |
A00 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
214 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,A02 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
215 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.74 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
216 |
Giáo dục mầm non (7140201) (Xem) |
25.73 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
217 |
Giáo dục tiểu học (7140202) (Xem) |
25.73 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
218 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.73 |
C00 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
219 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.70 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
220 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.70 |
A00 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |