Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 26.86 | Đại học | A00,C00,D01,D96 | |
2 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 26.62 | Đại học | A00,C00,D01,D96 | |
3 | Bảo hộ lao động (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.50 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | |
5 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.65 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | |
6 | ĐH Toán ứng dụng (Xem) | 24.68 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
7 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 24.49 | Đại học | A00,A01,D01,D96 | |
8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 23.65 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
9 | Quản lý công (Xem) | 23.47 | Đại học | A00,C00,D01,D96 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 18.90 | Đại học | A00,A01,D01,D07 |