Đại Học Quảng Bình (DQB)
-
Địa chỉ:
312 Lý Thường Kiệt, phường Bắc Lí, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
-
Website:
www.quangbinhuni.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 26.61 | Đại học | C00,C14,D01 | |
2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 26.50 | Đại học | C00,C19,C20,D01 | |
3 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 23.24 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
4 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 23.05 | Đại học | M05,M06,M07,M14 | |
5 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 21.50 | Đại học | T00,T02,T05,T07 | |
6 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,D01 | |
7 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,A09,C02,D01 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D09,D14,D15 | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | D01,D09,D14,D15 | |
10 | Nông nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,B03,C13 | |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B03,C04,D01 | |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C03,D01,D15 | |
13 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,A03,C03,D01 |