Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.10 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
122 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem)
123 Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem)
124 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
125 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem)
126 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem)
127 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem)
128 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 17.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
129 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem)
130 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
131 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
132 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem)
133 Tài chính doanh nghiệp (GTADCTN2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
134 Tài chính ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
135 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
136 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
137 Tài chính Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
138 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
139 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
140 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)