Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
142 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
143 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
144 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
145 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
146 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
147 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
148 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
149 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
150 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.70 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
151 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 15.20 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
152 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.10 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
153 Tài chính - ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
154 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
155 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
156 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
157 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
158 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
159 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
160 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long