Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
162 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
163 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
164 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
165 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
166 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
167 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
168 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
169 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
170 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A08 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
171 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
172 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
173 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
174 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
175 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
176 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
177 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
178 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
179 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
180 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang