Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
202 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
203 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem)
204 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
205 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem)
206 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem)
207 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem)
208 Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580103) (Xem) 15.00 A01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
209 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
210 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
211 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
212 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem)
213 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem)
214 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem)
215 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem)
216 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.50 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
217 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.50 A00 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem)
218 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)