Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
182 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
183 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
184 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem)
185 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem)
186 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
187 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
188 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem)
189 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem)
190 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem)
191 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem)
192 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem)
193 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phan Thiết (Xem)
194 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem)
195 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D10 Đại học Quang Trung (Xem)
196 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem)
197 CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) (7510102_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
198 Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) (7510104_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
199 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
200 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)