Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
142 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
143 Thanh tra và quản lý công trình giao thông (GTADCTQ2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
144 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (GTADCXQ2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
145 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCD1) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem)
146 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
147 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
148 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
149 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
150 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) (7510103) (Xem) 16.00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
151 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
152 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
153 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
154 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
155 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
156 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
157 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
158 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
159 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
160 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)