121 |
Kỹ thuật xây dựng (CT) (7580201CT) (Xem) |
17.35 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM - Cơ sở Cần Thơ (Xem) |
TP HCM |
122 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng (7580201C) (Xem) |
17.20 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
123 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng (7580201A) (Xem) |
17.05 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
124 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh (7580201B) (Xem) |
17.05 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
125 |
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ (7580201_04) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
129 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
131 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
17.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
132 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
16.55 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
133 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
16.10 |
A00,C15,D01,H00 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
135 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
137 |
CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Thanh tra và quản lý công trình giao thông (GTADCTQ2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (GTADCXQ2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |