Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)

  • Địa chỉ:

    Số 2, Đường Võ Oanh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP HCM

  • Điện thoại:

    028 35 126 902

    028 35 128 360

    036 287 8 287

  • Website:

    tuyensinh.ut.edu.vn

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.50 Đại học A01,D01,D14,D15
2 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Khoa học dữ liệu CTTT (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng CTTT (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D07
7 Khai thái vận tải CTTT (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Khai thái vận tải CTTT chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Kinh tế vận tải biển CTTT (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Kinh tế vận tải hàng không CTTT (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07
11 Kỹ thuật ôtô CTTT chuyên ngành Cơ khí ô tô, Cơ điện tử ô tô (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Công nghệ thông tin CTTT chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D07
13 Công nghệ thông tin CTTT (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Hệ thống thông tin quản lý CTTT (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Khoa học hàng hải CTTT chuyên ngành Quản lý cảng và logistics (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Ngành Luật (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D14,D15
17 Khoa học hàng hải CTTT (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kĩ thuật điện tử, truyền thông (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
19 Kỹ thuật điện (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa CTTT (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07