Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
102 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
103 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D26 Đại học Việt Đức (Xem)
105 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 18.80 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
106 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 18.50 A00,D01,C15,V01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
107 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp (7580201) (Xem) 18.50 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
108 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) (7510104) (Xem) 18.50 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
109 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
110 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
111 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) 18.45 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
112 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 18.35 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
113 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 18.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
114 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
115 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
116 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
117 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,H00 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
118 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D26 Đại học Việt Đức (Xem)
119 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 17.95 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
120 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (7510101) (Xem) 17.55 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)