Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Quản lý công trình xây dựng (7580201D130) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
62 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường (7580205_01) (Xem) 21.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
63 Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) (7580201QT) (Xem) 21.40 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
64 Quản lý xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) (7580302QT) (Xem) 21.35 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
65 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.25 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem)
66 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.25 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
67 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 21.20 V00,V02,V06 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
68 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.20 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
69 Kỹ thuật xây dựng (CLC) (7580201CLC) (Xem) 21.20 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
70 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.20 Đại học Cần Thơ (Xem)
71 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) 21.15 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
72 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
73 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
74 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 21.10 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
75 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) 21.00 Đại học Thủy Lợi (Xem)
76 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510102A) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
77 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
78 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 21.00 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem)
79 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 21.00 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem)
80 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) (TLA201) (Xem) 20.50 Đại học Thủy Lợi (Xem)