Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) (7580201_1) (Xem) 22.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
42 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật xây dựng) (TLA104) (Xem) 22.50 Đại học Thủy Lợi (Xem)
43 Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (7580302_03) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
44 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.50 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
45 Kiến trúc nội thất (GTADCKN2) (Xem) 22.45 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
46 Kiến trúc nội thất (GTADCKN2) (Xem) 22.45 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
47 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) (TLA110) (Xem) 22.35 Đại học Thủy Lợi (Xem)
48 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 22.32 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
49 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình (7580201_02) (Xem) 22.30 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
50 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 22.30 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
51 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
52 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.15 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem)
53 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
54 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) 22.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
55 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) 22.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
56 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao (F7580201) (Xem) 22.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
57 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
58 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (7580201) (Xem) 21.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
59 Thiết kế nội thất (CT) (7580108CT) (Xem) 21.81 Đại học Kiến trúc TP HCM - Cơ sở Cần Thơ (Xem)
60 Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) 21.50 V00,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)