Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 23.52 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
22 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 23.52 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
23 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.48 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
24 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị (7580302_01) (Xem) 23.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
25 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.40 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
26 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) (7580302_3) (Xem) 23.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
27 Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) 23.37 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
28 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 23.28 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
29 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản (7580302_02) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
30 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng (7580201_03) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
31 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.19 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
32 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) 23.14 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
33 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 23.12 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
34 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) 23.00 Đại học Thủy Lợi (Xem)
35 Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) 23.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
36 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
37 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
38 Hệ thống giao thông thông minh (7520219) (Xem) 22.80 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
39 Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) 22.75 Đại học Thủy Lợi (Xem)
40 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 22.65 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)