Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
162 Quảng cáo (7320110) (Xem) 35.58 D01,A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
163 Quan hệ quốc tế chuyên ngành quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (614) (Xem) 35.57 A01,D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
164 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 35.55 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
165 Báo chí chuyên ngành Báo in (602) (Xem) 35.48 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
166 Báo chí chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 35.48 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
167 Khoa học dữ liệu (EP15) (Xem) 35.46 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
168 Báo chí chuyên ngành Báo truyền hình (605) (Xem) 35.46 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
169 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.43 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
170 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) 35.40 Học viện Tài chính (Xem)
171 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) 35.40 Học viện Tài chính (Xem)
172 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 35.40 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem)
173 Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) 35.40 D72 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
174 Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh hệ số 2) (HQT02) (Xem) 35.38 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem)
175 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) 35.36 Học viện Tài chính (Xem)
176 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) 35.36 Học viện Tài chính (Xem)
177 Digital Marketing(theo định hướng ICDL) (7340401C35) (Xem) 35.31 Học viện Tài chính (Xem)
178 Digital Marketing(theo định hướng ICDL) (7340401C35) (Xem) 35.31 Học viện Tài chính (Xem)
179 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) (7340101C35) (Xem) 35.31 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
180 Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 35.26 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)