Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,B00,B04,D07 | |
3 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
4 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
5 | Kỹ thuật điện (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
6 | Kỹ thuật điện (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
7 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
8 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
9 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
10 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01 |