Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.50 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
102 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860231|22A01) (Xem) 24.50 A01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
103 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.50 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
104 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 24.48 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
105 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 24.40 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
106 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.20 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (Xem)
107 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.20 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (Xem)
108 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 24.16 D01,D14 Đại học Luật TPHCM (Xem)
109 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.10 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
110 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.06 A01,D01,D07,D14 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
111 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.00 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
112 Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7220201) (Xem) 24.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
113 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
114 Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) 24.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
115 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
116 Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) 24.00 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
117 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem)
118 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
119 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 D01,D04 Đại học Phương Đông (Xem)
120 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.00 A01,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)