121 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.77 |
D01,D06 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7220204) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
123 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.75 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
124 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.70 |
D03 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
125 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.70 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
126 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.70 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
127 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.70 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
128 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.58 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
129 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.50 |
A01,D01,D04,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
130 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.30 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
131 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220201) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
132 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKK) (Xem) |
23.20 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.02 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Ngôn ngữ Anh (4 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy tiếng Anh, Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
135 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D07,D14 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
137 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
22.95 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.90 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
139 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
22.80 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
140 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.75 |
A01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |