81 |
Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) |
25.15 |
A01,D01,D78,D90 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) |
25.15 |
|
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.14 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
84 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.11 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
85 |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
25.07 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
86 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.07 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
87 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.05 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM - Phân hiệu Long An (Xem) |
TP HCM |
88 |
Ngôn ngữ Anh (CT ĐHCQ chuẩn) (7220201) (Xem) |
25.05 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.02 |
D01,D78,D96,DD2 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
90 |
Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7220201) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
91 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.86 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Ngôn ngữ Anh (TLA203) (Xem) |
24.82 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.80 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
94 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.75 |
D01,D78,D90 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.68 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.65 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.58 |
D01,D78,D90 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.50 |
D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
99 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |