Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) 25.15 A01,D01,D78,D90 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
82 Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) 25.15 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
83 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.14 D01,D14,D15,D66 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
84 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.11 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
85 Ngôn ngữ Anh (Chương trình chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 25.07 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
86 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.07 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
87 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.05 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM - Phân hiệu Long An (Xem)
88 Ngôn ngữ Anh (CT ĐHCQ chuẩn) (7220201) (Xem) 25.05 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem)
89 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.02 D01,D78,D96,DD2 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
90 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7220201) (Xem) 25.00 D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
91 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.86 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
92 Ngôn ngữ Anh (TLA203) (Xem) 24.82 Đại học Thủy Lợi (Xem)
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.80 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem)
94 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.75 D01,D78,D90 Đại học Thăng Long (Xem)
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.68 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.65 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
97 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.58 D01,D78,D90 Đại học Thăng Long (Xem)
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) Đại học Tài chính Marketing (Xem)
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
100 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)