Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.10 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
62 Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh thương mại) (TM18) (Xem) 26.05 Đại học Thương mại (Xem)
63 Ngành ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 26.00 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem)
64 Ngành ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 26.00 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem)
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.94 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem)
66 Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20D01) (Xem) 25.88 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem)
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.85 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
68 Ngôn ngữ Anh (FL01) (Xem) 25.80 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem)
69 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.78 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
70 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.66 D84 Đại học Luật TPHCM (Xem)
71 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.58 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01,D14,D15 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem)
73 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.46 D66 Đại học Luật TPHCM (Xem)
74 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.40 D01,D04,D78,D90 Đại học Thăng Long (Xem)
75 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 25.33 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
76 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.30 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
77 Việt Nam học (QHX26) (Xem) 25.29 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
78 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 25.29 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem)
80 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) 25.20 Đại học Cần Thơ (Xem)