Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 22.70 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
142 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 22.60 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
143 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.51 D01 Đại học Đồng Tháp (Xem)
144 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 22.50 D02 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
145 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 22.50 D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
146 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 A01,D01,D04,D78 Đại học Hạ Long (Xem)
147 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 A01,D01,D10,D14 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem)
148 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.25 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
149 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.25 D01,D06,D22,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem)
150 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 22.20 D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
151 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 22.00 D01,D02,D78,D80 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
152 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem)
153 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
154 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.71 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
155 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
156 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.50 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
157 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.09 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
158 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
159 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
160 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.50 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)