141 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
22.70 |
D01,D03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
142 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
22.60 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
143 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.51 |
D01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
144 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
22.50 |
D02 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
145 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) |
22.50 |
D03,D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
146 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
22.50 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
147 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.50 |
A01,D01,D10,D14 |
Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
22.25 |
D01,D06,D22,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
149 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
22.25 |
D01,D06,D22,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
150 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
22.20 |
D03,D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
151 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
22.00 |
D01,D02,D78,D80 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
152 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
153 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
22.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
154 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
21.71 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
155 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
21.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
156 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
21.50 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
157 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
21.09 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
158 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
159 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
21.00 |
D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
160 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
20.50 |
D01,D06,D15,D43 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |