Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
142 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.85 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
143 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
144 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
145 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
146 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
147 Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
148 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
149 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
150 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
151 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
152 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
153 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
154 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
155 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
156 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
157 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
158 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
159 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
160 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa