Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
82 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
83 Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
84 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
85 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510401) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem)
86 Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem)
87 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
88 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
89 Hoá dược (7720203) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
90 Hóa học (7440112) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
91 Sinh hoc (7420101) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
92 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A16,B00,D08,D09 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
93 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (Xem)
94 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
95 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem)
96 Hóa học (7440112) (Xem) 16.50 A00,B00,C08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
97 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.20 A00,B00,C05,C08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
98 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.20 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
99 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem)
100 Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem)