Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật Hóa học - Chất lượng cao (F7520301) (Xem) 23.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
42 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 22.80 Đại học Cần Thơ (Xem)
43 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 22.37 B00 Đại học Sài Gòn (Xem)
44 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 22.25 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
45 Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ (7420201) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
46 Kỹ thuật môi trường (EV1) (Xem) 22.10 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
47 Kỹ thuật Y sinh khối A (7520212) (Xem) 22.10 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
48 Kỹ thuật Y sinh khối A (7520212) (Xem) 22.10 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
49 Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) (BF-E19) (Xem) 22.00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
50 Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
51 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 21.90 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
52 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 21.60 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
53 Hóa dược (7720203) (Xem) 21.55 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
54 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 21.37 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
55 Hóa học gồm các chuyên ngành: 1. Hóa dược 2. Hóa phân tích môi trường (7440112) (Xem) 21.30 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
56 Công nghệ kỹ thuật môi trường (QHT15) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
57 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 21.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
58 Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược (7510401) (Xem) 20.50 A00,B00,D07,C02 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
59 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem)
60 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 Đại học Cần Thơ (Xem)