Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ sinh học (QHT09) (Xem) 24.45 A00,A02,B00,B08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
22 Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) 24.38 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
23 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 24.26 B00 Đại học Dược Hà Nội (Xem)
24 Sinh dược học (QHT81) (Xem) 24.25 A00,A02,B00,B08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
25 Kỹ thuật sinh học (BF1) (Xem) 24.00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
26 Hóa học (CH2) (Xem) 23.81 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
27 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 23.55 Đại học Cần Thơ (Xem)
28 Sinh học (7420101) (Xem) 23.50 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem)
29 Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y dược (7420201A) (Xem) 23.50 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
30 Sinh học (QHT08) (Xem) 23.35 A00,A02,B00,B08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
31 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 23.25 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
32 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 23.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
33 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.25 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
34 Kỹ thuật hóa học (TLA118) (Xem) 23.15 Đại học Thủy Lợi (Xem)
35 Hóa học (7440112) (Xem) 23.15 Đại học Cần Thơ (Xem)
36 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 23.14 Đại học Thủy Lợi (Xem)
37 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.10 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
38 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 23.05 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
39 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao (F7420201) (Xem) 23.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
40 Công nghệ thông tin (7420201) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem)