Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 260.00 B00 Đại học Sài Gòn (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 245.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
3 Kỹ thuật hóa học (CT dạy và học bằng tiếng anh) (214) (Xem) 64.68 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem)
4 Xây dựng và Quản lý dự án xây dựng (nhóm ngành) (114) (Xem) 62.01 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem)
5 Kỹ thuật y sinh (CT dạy và học bằng tiếng anh) (237) (Xem) 57.23 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem)
6 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 27.80 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
7 Kỹ thuật Y sinh (ET2) (Xem) 25.80 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
8 Hóa học (7440112) (Xem) 25.42 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem)
9 Hoá dược (7720203) (Xem) 25.31 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem)
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) 25.25 A00,A09,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem)
11 Hóa dược (7720203) (Xem) 25.23 Đại học Y dược TP HCM (Xem)
12 Hóa dược (7720203) (Xem) 25.23 Đại học Y dược TP HCM (Xem)
13 Hoá học (QHT06) (Xem) 25.15 A00,B00,D07,C02 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
16 Công nghệ Sinh học (7420201) (Xem) 24.90 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật hoá học (QHT07) (Xem) 24.80 A00,B00,D07,C02 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
18 Hóa học (7440112) (Xem) 24.65 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
19 Hoá học (7440112) (Xem) 24.55 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem)
20 Hóa dược (7720203) (Xem) 24.50 Đại học Cần Thơ (Xem)