101 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
102 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
104 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
105 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
106 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
107 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
108 |
Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) |
16.00 |
A01,B00,D07,D08 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) |
16.00 |
A01,B00,D07,D08 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
114 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
115 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
116 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
117 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
118 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
119 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |