Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem)
102 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem)
103 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
104 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Văn Lang (Xem)
105 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
106 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Văn Lang (Xem)
107 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
108 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 16.00 A01,B00,D07,D08 Đại học Mở TP HCM (Xem)
109 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
110 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 16.00 A01,B00,D07,D08 Đại học Mở TP HCM (Xem)
111 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
112 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
113 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
114 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
115 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
116 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
117 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
118 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
119 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Đại Nam (Xem)
120 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)