Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
122 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
123 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
124 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
125 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.95 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
126 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.80 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
127 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.75 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
128 Hóa học (7440112) (Xem) 15.75 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
129 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.45 A02,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
130 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.35 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
131 Sinh học (7420101) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
132 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
133 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
134 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
135 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
136 Hóa dược (7720203) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
137 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
138 Hoá dược (7720203) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
139 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
140 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp