Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Dương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | An Dương | 945 | 19.50 | 22.50 | ||
2 | Hải An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 630 | 19.50 | 23.50 | ||
3 | Marie Curie | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 19.50 | 19.75 | 20.00 | |||
4 | Giao Thủy | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Giao Thủy | 546 | 19.45 | |||
5 | Trưng Vương | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Văn Lâm | 19.35 | ||||
6 | Nam Sách II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 19.30 | 20.25 | |||
7 | Sơn Trà | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 406 | 19.25 | |||
8 | Đường An | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 19.25 | 20.55 | |||
9 | Sầm Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sầm Sơn | 440 | 19.15 | |||
10 | Gia Lộc II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 19.05 | 19.65 | |||
11 | Thanh Miện II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 19.00 | 19.70 | |||
12 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 450 | 19.00 | |||
13 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | TP Biên Hòa | 19.00 | ||||
14 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Vũ Thư | 19.00 | ||||
15 | Bà Điểm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 19.00 | 19.50 | 20.00 | |||
16 | Yên Phong số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 18.84 | ||||
17 | Đoàn Thượng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 18.80 | ||||
18 | Hưng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 18.75 | 19.50 | |||
19 | Dương Tự Minh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 315 | 18.75 | |||
20 | Tam Hiệp | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | TP Biên Hòa | 18.75 |