Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Sài Gòn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.25 | 20.75 | 21.00 | |||
2 | Trần Hưng Đạo | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.25 | 21.25 | 21.75 | |||
3 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.25 | 20.75 | 21.00 | |||
4 | Thanh Hà | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 20.15 | 21.10 | |||
5 | Bỉm Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Bỉm Sơn | 396 | 20.05 | |||
6 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.00 | 20.50 | 20.75 | |||
7 | Nguyễn Công Trứ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 20.00 | 20.50 | 21.00 | |||
8 | Tứ Kỳ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 19.95 | 24.15 | |||
9 | Cẩm Giàng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 19.85 | ||||
10 | Thanh Miện | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 19.80 | ||||
11 | Kiến Thụy | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến Thụy | 585 | 19.75 | |||
12 | Lê Chân | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Lê Chân | 630 | 19.75 | 23.50 | ||
13 | Gang Thép | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 450 | 19.75 | |||
14 | Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 225 | 19.75 | |||
15 | Tân Bình | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 19.75 | 20.25 | 20.50 | |||
16 | Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Trực Ninh | 420 | 19.70 | |||
17 | Ninh Giang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Ninh Giang | 19.55 | ||||
18 | Tuệ Tĩnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 19.55 | 20.15 | |||
19 | Liên Chiểu | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Liên Chiểu | 386 | 19.50 | |||
20 | Ngũ Hành Sơn | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn | 380 | 19.50 |