Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Nguyễn Khuyến Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 18.75 19.50 20.00
2 Nguyễn Du Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 18.75 19.50 20.00
3 Gia Định Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 18.75 19.50 20.00
4 Đồng Gia Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Kim Thành 18.70 20.10
5 Quang Trung Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Ninh Giang 18.65 19.30
6 Cẩm Giàng II Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Cẩm Giàng 18.60 19.70
7 Mỹ Hào Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Mỹ Hào 18.60
8 Thuận Thành số 1 Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Thuận Thành 18.55
9 Phạm Phú Thứ Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng Hòa Vang 499 18.50
10 Giao Thủy B Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Giao Thủy 504 18.50
11 Trực Ninh B Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Trực Ninh 420 18.50
12 Kẻ Sặt Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Bình Giang 18.50 19.10
13 Lý Thường Kiệt Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Thủy Nguyên 675 18.50 22.00
14 Vĩnh Bảo Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Vĩnh Bảo 585 18.50
15 Lê Quý Đôn Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình TP Thái Bình 18.50
16 Lê Trọng Tấn Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 18.50 19.25 20.00
17 Mạc Đĩnh Chi Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Nam Sách 18.45 19.30
18 Tiên Du số 1 Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Tiên Du 18.38
19 C Hải Hậu Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Hải Hậu 462 18.35
20 Văn Giang Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Văn Giang 18.35