Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Nam Trực Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Nam Trực 462 18.25
2 Tống Văn Trân Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Ý Yên 504 18.25
3 Mạc Đĩnh Chi Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Dương Kinh 585 18.25 21.25
4 Phạm Ngũ Lão Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Thủy Nguyên 585 18.25
5 Nguyễn Hữu Cảnh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 18.25 19.00 20.00
6 Giao Thủy C Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Giao Thủy 420 18.10
7 Vũ Văn Hiếu Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Hải Hậu 378 18.10
8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Vĩnh Bảo 450 18.10
9 Hà Bắc Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Thanh Hà 18.05 19.15
10 Cầu Xe Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Tứ Kỳ 18.05 18.70
11 Thanh Miện III Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Thanh Miện 18.05 19.00
12 Khúc Thừa Dụ Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Ninh Giang 18.00 18.65
13 Đồng Hòa Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Kiến An 495 18.00 21.25
14 Nguyễn Trãi Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng An Dương 855 18.00 21.00
15 Phan Đăng Lưu Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Kiến An 293 18.00 21.75
16 Lê Hồng Phong Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai TP Biên Hòa 18.00
17 Bắc Đông Quan Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Đông Hưng 18.00
18 Quỳnh Côi Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Quỳnh Phụ 18.00
19 Nguyễn Chí Thanh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 18.00 18.50 18.75
20 Ten Lơ Man Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 18.00 18.75 19.00