Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tô Hiến Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 440 | 17.95 | 20.65 | ||
2 | Lý Tự Trọng | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Nam Trực | 420 | 17.90 | |||
3 | Kim Thành II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 17.90 | 18.55 | |||
4 | Kinh Môn II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.85 | 21.25 | |||
5 | Văn Lâm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Văn Lâm | 17.85 | ||||
6 | Quảng Xương 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 572 | 17.80 | |||
7 | Phan Thành Tài | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Vang | 421 | 17.75 | |||
8 | Thực hành Sư phạm | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | TP Biên Hòa | 17.75 | ||||
9 | Long Khánh | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | Long Khánh | 17.75 | ||||
10 | Hùng Vương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.75 | 18.75 | 19.00 | |||
11 | Võ Thị Sáu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.75 | 18.25 | 18.75 | |||
12 | Bình Hưng Hòa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.75 | 18.25 | 19.00 | |||
13 | Tam Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 17.75 | 18.50 | 19.00 | |||
14 | Phúc Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.65 | ||||
15 | Nhị Chiểu | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.65 | 18.95 | |||
16 | Chu Văn An | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Sầm Sơn | 660 | 17.65 | |||
17 | Kinh Môn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.60 | 18.70 | |||
18 | Hưng Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | TP Hưng Yên | 17.60 | ||||
19 | B Hải Hậu | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Hải Hậu | 420 | 17.55 | |||
20 | Nguyễn Hữu Cảnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | TP Biên Hòa | 17.50 |