Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Nguyễn Hiền Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng Hải Châu 542 17.00
2 Võ Chí Công Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn 300 17.00
3 Ngô Quyền Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định TP Nam Định 420 17.00
4 Nguyễn Huệ Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định TP Nam Định 378 17.00
5 Lương Thế Vinh Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Vụ Bản 336 17.00
6 Nguyễn Đức Thuận Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Vụ Bản 294 17.00
7 An Lão Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng An Lão 675 17.00
8 Tiên Lãng Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Tiên Lãng 540 17.00
9 Lương Đắc Bằng Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Hoằng Hóa 572 17.00
10 Lê Hồng Phong Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Phổ Yên 630 17.00
11 Phổ Yên Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Phổ Yên 360 17.00
12 Sông Công Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Sông Công 630 17.00
13 Quỳnh Thọ Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Quỳnh Phụ 17.00
14 Nguyễn Du Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Kiến Xương 17.00
15 Đông Thụy Anh Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Thái Thụy 17.00
16 Hồ Thị Bi Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 17.00 17.50 18.00
17 Nông Cống 1 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Nông Cống 484 16.95
18 Dương Quảng Hàm Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Văn Giang 16.85
19 A Nghĩa Hưng Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Nghĩa Hưng 504 16.75
20 Hà Đông Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương Thanh Hà 16.75 17.30