Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Ích Khiêm | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Hòa Vang | 631 | 16.25 | |||
2 | Nguyễn Trường Thúy | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Xuân Trường | 336 | 16.25 | |||
3 | Thụy Hương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến Thụy | 540 | 16.25 | 18.75 | ||
4 | Thủy Sơn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | 540 | 16.25 | 18.25 | ||
5 | B Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 16.25 | ||||
6 | Ân Thi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Văn Giang | 16.25 | ||||
7 | Đông Hưng Hà | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Hưng Hà | 16.25 | ||||
8 | Bắc Duyên Hà | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Hưng Hà | 16.25 | ||||
9 | Phạm Văn Sáng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 16.25 | 16.75 | 17.50 | |||
10 | Phước Long | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 16.25 | 17.00 | 17.25 | |||
11 | Nguyễn Thái Bình | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 16.25 | 16.50 | 17.00 | |||
12 | Nguyễn Hiền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 16.25 | 16.50 | 17.00 | |||
13 | Ngô Gia Tự | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 16.22 | 16.26 | |||
14 | Triệu Sơn 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 352 | 16.15 | 16.05 | ||
15 | Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Bỉm Sơn | 308 | 16.10 | 16.75 | ||
16 | Lương Tài | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Lương Tài | 16.05 | ||||
17 | Quất Lâm | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Giao Thủy | 336 | 16.00 | |||
18 | Xuân Trường | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Xuân Trường | 504 | 16.00 | |||
19 | Quốc Tuấn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | An Lão | 450 | 16.00 | 18.25 | ||
20 | Đồng Hỷ | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 630 | 16.00 |