Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 16.00 | ||||
2 | Khoái Châu | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Khoái Châu | 16.00 | Cơ sở 1: TT Khoái Châu | |||
3 | Khoái Châu | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Khoái Châu | 16.00 | Cơ sở 2: Xã Đại Hưng | |||
4 | Trần Quang Khải | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 16.00 | 16.50 | 17.00 | |||
5 | Hoằng Hóa 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hoằng Hóa | 440 | 15.90 | 15.85 | ||
6 | Mai Anh Tuấn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nga Sơn | 440 | 15.90 | |||
7 | Quế Võ số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 15.87 | ||||
8 | Nguyễn Siêu | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Khoái Châu | 15.85 | ||||
9 | Quảng Xương 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 440 | 15.80 | 15.75 | ||
10 | An Phúc | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Hải Hậu | 294 | 15.75 | |||
11 | Trần Quang Khải | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Khoái Châu | 15.75 | ||||
12 | Long Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | Long Thành | 15.75 | ||||
13 | Chu Văn An | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | TP Biên Hòa | 15.75 | ||||
14 | Tây Tiền Hải | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Tiền Hải | 15.75 | ||||
15 | Hưng Nhân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Hưng Hà | 15.75 | ||||
16 | Vũ Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Vũ Thư | 15.75 | ||||
17 | Gò Vấp | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 15.75 | 16.25 | 16.75 | |||
18 | Thuận Thành số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 15.74 | 16.24 | 16.60 | ||
19 | Triệu Sơn 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 396 | 15.70 | |||
20 | Nguyễn Đăng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Tiên Du | 15.67 | 16.90 |