Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Xuân Trường C Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Xuân Trường 336 15.65
2 THCS & THPT Nghi Sơn Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Tĩnh Gia 308 15.60
3 Trần Hưng Đạo Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Tiên Lữ 15.60
4 Lý Thường Kiệt Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh TP Bắc Ninh 15.57 15.61 16.67
5 Nguyễn Du Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Nam Trực 336 15.55
6 Quang Trung Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Thủy Nguyên 630 15.55
7 Tôn Thất Tùng Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng Sơn Trà 438 15.50
8 Mỹ Lộc Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Mỹ Lộc 462 15.50
9 Trần Hưng Đạo Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng An Lão 630 15.50 18.85
10 Phú Lương Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Phú Lương 540 15.50
11 B Duy Tiên Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam Duy Tiên 15.50
12 Nguyễn Trung Ngạn Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Ân Thi 15.50
13 Triệu Quang Phục Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Yên Mỹ 15.50
14 Đức Hợp Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Kim Động 15.50
15 Tây Thụy Anh Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Thái Thụy 15.50
16 Tiên Hưng Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Đông Hưng 15.50
17 Thanh Lộc Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 15.50 16.25 17.00
18 Hậu Lộc 1 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Hậu Lộc 484 15.45
19 Thuận Thành số 3 Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Thuận Thành 15.42 15.61
20 Mỹ Tho Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Ý Yên 462 15.40