Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Lệ Kha | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hà Trung | 440 | 15.10 | |||
2 | Ba Đình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nga Sơn | 484 | 15.10 | |||
3 | Trần Văn Bảo | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Nam Trực | 336 | 15.05 | |||
4 | Như Thanh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Thanh | 440 | 15.00 | |||
5 | Điềm Thụy | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Bình | 540 | 15.00 | |||
6 | A Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15.00 | ||||
7 | Nam Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 15.00 | ||||
8 | Yên Mỹ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Yên Mỹ | 15.00 | ||||
9 | Nam Duyên Hà | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Hưng Hà | 15.00 | ||||
10 | Chu Văn An | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Kiến Xương | 15.00 | ||||
11 | Hàm Thuận Nam | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Ham Thuận Nam | 450 | 15.00 | 18.00 | ||
12 | Phan Thiết | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Phan Thiết | 540 | 15.00 | 16.00 | ||
13 | Phan Bội Châu | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Phan Thiết | 990 | 15.00 | 24.00 | ||
14 | Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 15.00 | 15.25 | 15.75 | |||
15 | Võ Văn Kiệt | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 15.00 | 15.25 | 15.75 | |||
16 | Tạ Quang Bửu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 15.00 | 15.75 | 16.50 | |||
17 | Yên Định 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Yên Định | 748 | 14.95 | |||
18 | Quế Võ số 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 14.91 | 16.12 | |||
19 | Đông Sơn 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Đông Sơn | 484 | 14.90 | 20.55 | ||
20 | Thiệu Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 572 | 14.85 |