Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.50 | ||||
2 | C Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 14.50 | ||||
3 | Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | La Gi | 495 | 14.50 | 17.00 | ||
4 | Tuy Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Tuy Phong | 675 | 14.50 | 18.00 | ||
5 | Hoằng Hóa 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hoằng Hóa | 528 | 14.45 | |||
6 | Đặng Thai Mai | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 440 | 14.45 | 15.30 | ||
7 | Tĩnh Gia 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 660 | 14.35 | 14.30 | ||
8 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Nam Trực | 336 | 14.30 | |||
9 | Đỗ Huy Liêu | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Ý Yên | 294 | 14.25 | |||
10 | Lam Kinh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thọ Xuân | 352 | 14.25 | |||
11 | Khánh Hòa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Lương | 360 | 14.25 | |||
12 | Bắc Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phổ Yên | 450 | 14.25 | |||
13 | Nam Cao | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 14.25 | ||||
14 | THCS & THPT Hoàng Hoa Thám | Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên | Tiên Lữ | 14.25 | ||||
15 | Thái Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Thái Thụy | 14.25 | ||||
16 | Phạm Phú Thứ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 14.25 | 14.75 | 15.00 | |||
17 | Bình Tân | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 14.25 | 14.25 | 14.50 | |||
18 | Trung Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 14.25 | 15.00 | 15.50 | |||
19 | Yên Phong số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 14.20 | 17.96 | |||
20 | Như Thanh 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Thanh | 264 | 14.10 |