Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Lê Lợi Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Thọ Xuân 572 14.85
2 Thọ Xuân 5 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Thọ Xuân 264 14.75
3 Phú Bình Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Phú Bình 645 14.75
4 Trần Quốc Tuấn Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Đồng Hỷ 270 14.75
5 A Kim Bảng Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam Kim Bảng 14.75
6 Phù Cừ Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Phù Cừ 14.75
7 Nam Phù Cừ Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Phù Cừ 14.75
8 Phạm Quang Thẩm Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Vũ Thư 14.75
9 Bắc Kiến Xương Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình Kiến Xương 14.75
10 Lý Thường Kiệt Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận La Gi 540 14.75 18.00
11 Trần Văn Giàu Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 14.75 15.25 16.25
12 Nguyễn Văn Cừ Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 14.75 15.25 15.75
13 Lý Thái Tổ Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Từ Sơn 14.71
14 Lý Nhân Tông Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh TP Bắc Ninh 14.67 15.08
15 Nguyễn Khuyến Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Vĩnh Bảo 450 14.60 16.85
16 Tiên Lữ Sở GD&ĐT Tỉnh Hưng Yên Tiên Lữ 14.60
17 Hậu Lộc 4 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Hậu Lộc 528 14.55
18 Lý Nhân Tông Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định Ý Yên 294 14.50
19 Lê Ích Mộc Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng Thủy Nguyên 630 14.50 17.85
20 Nguyễn Huệ Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Đại Từ 602 14.50