Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Lộc 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hậu Lộc | 440 | 14.05 | 14.05 | ||
2 | Nghĩa Minh | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Nghĩa Hưng | 252 | 14.00 | |||
3 | B Nghĩa Hưng | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Nghĩa Hưng | 420 | 14.00 | |||
4 | Trần Nhân Tông | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Nghĩa Hưng | 252 | 14.00 | |||
5 | Hoàng Văn Thụ | Sở GD&ĐT Tỉnh Nam Định | Vụ Bản | 420 | 14.00 | |||
6 | Tức Tranh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Lương | 360 | 14.00 | |||
7 | Lý Nam Đế | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phổ Yên | 360 | 14.00 | |||
8 | A Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14.00 | ||||
9 | B Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14.00 | ||||
10 | Bình Thanh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Kiến Xương | 14.00 | ||||
11 | Tân Thông Hội | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 14.00 | 14.50 | 15.00 | |||
12 | Nguyễn Hữu Thọ | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 14.00 | 14.75 | 15.50 | |||
13 | Triệu Sơn 5 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 308 | 13.95 | 14.00 | ||
14 | Hà Trung | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hà Trung | 572 | 13.90 | 13.85 | ||
15 | Tống Duy Tân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Vĩnh Lộc | 264 | 13.90 | |||
16 | TH, THCS & THPT Hồng Đức | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 132 | 13.80 | 21.00 | ||
17 | C Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 13.75 | ||||
18 | C Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 13.75 | ||||
19 | Thái Phúc | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Thái Thụy | 13.75 | ||||
20 | Đông Tiền Hải | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Bình | Tiền Hải | 13.75 |