Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cẩm Thủy 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 528 | 13.35 | |||
2 | Nhữ Văn Lan | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Tiên Lãng | 540 | 13.25 | 15.25 | ||
3 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 13.25 | ||||
4 | Thạch Thành 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 396 | 13.15 | |||
5 | Cộng Hiền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 495 | 13.10 | 19.00 | ||
6 | Toàn Thắng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Tiên Lãng | 450 | 13.10 | 17.00 | ||
7 | Thạch Thành 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 440 | 13.10 | |||
8 | Đội Cấn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đại Từ | 360 | 13.00 | |||
9 | Phước Thiền | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | Nhơn Trạch | 13.00 | ||||
10 | Nguyễn Văn Linh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Hàm Thuận Bắc | 360 | 13.00 | 14.00 | ||
11 | Bình Trị Đông B (Hoàng Thế Thiện) | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.00 | 13.50 | 14.00 | |||
12 | Nguyễn Mộng Tuân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Đông Sơn | 440 | 12.92 | 16.40 | ||
13 | THCS & THPT Như Thanh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Thanh | 264 | 12.90 | 12.85 | ||
14 | Nguyễn Quán Nho | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 352 | 12.80 | 13.20 | ||
15 | Yên Định 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Yên Định | 440 | 12.80 | 12.90 | ||
16 | Tĩnh Gia 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 484 | 12.80 | 13.25 | ||
17 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.75 | ||||
18 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 12.75 | ||||
19 | Lương Thế Vinh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Ham Thuận Nam | 315 | 12.75 | 14.50 | ||
20 | Bắc Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Bắc Bình | 630 | 12.75 | 13.75 |