Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Minh Xuân | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.75 | 13.50 | 14.25 | |||
2 | Cát Hải | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Cát Hải | 156 | 12.70 | 17.60 | ||
3 | Hùng Thắng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Tiên Lãng | 495 | 12.60 | 15.35 | ||
4 | Thạch Thành 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 352 | 12.50 | 12.55 | ||
5 | Võ Nhai | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Võ Nhai | 301 | 12.50 | |||
6 | Lưu Nhân Chú | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đại Từ | 450 | 12.50 | |||
7 | A Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.50 | ||||
8 | Xuân Lộc | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | Trảng Bom | 12.50 | ||||
9 | Linh Trung | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.50 | 12.50 | 13.00 | |||
10 | Thủ Thiêm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.50 | 13.50 | 13.75 | |||
11 | Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.50 | 12.75 | 13.50 | |||
12 | Trần Hữu Trang | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.50 | 12.75 | 13.50 | |||
13 | THCS & THPT Thống Nhất | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Yên Định | 176 | 12.40 | 12.40 | ||
14 | Bình Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Định Hóa | 405 | 12.25 | |||
15 | Củ Chi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.25 | 12.50 | 13.00 | |||
16 | Bình Chiểu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.25 | 12.50 | 13.00 | |||
17 | Lương Văn Can | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 12.25 | 13.00 | 13.25 | |||
18 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thọ Xuân | 440 | 12.10 | 12.05 | ||
19 | Đông Sơn 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Đông Sơn | 440 | 12.00 | 14.35 | ||
20 | Định Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Định Hóa | 602 | 12.00 |