Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Như Xuân 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Xuân | 176 | 11.45 | |||
2 | THCS & THPT Quan Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quan Hóa | 176 | 11.30 | |||
3 | Nguyễn Trường Tộ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | La Gi | 360 | 11.25 | 14.25 | ||
4 | THCS & THPT Sương Nguyệt Anh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 11.25 | 11.50 | 12.00 | |||
5 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 11.25 | 12.00 | 12.00 | |||
6 | Lê Lai | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Ngọc Lặc | 484 | 11.05 | |||
7 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Trà | 405 | 11.00 | |||
8 | Bình Chánh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.75 | 11.00 | 11.75 | |||
9 | Phước Kiển | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.75 | 11.00 | 11.75 | |||
10 | THCS & THPT Như Xuân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Xuân | 220 | 10.50 | 10.50 | ||
11 | Yên Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Lương | 225 | 10.50 | |||
12 | Trị An | Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai | Vĩnh Cửu | 10.50 | ||||
13 | Tân Túc | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 10.50 | |||
14 | Nguyễn Văn Linh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 11.00 | |||
15 | Nguyễn Văn Tăng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 10.50 | |||
16 | Cần Thạnh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 10.50 | |||
17 | Trung Lập | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 10.50 | |||
18 | Nguyễn Thị Diệu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 10.50 | |||
19 | An Nhơn Tây | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 10.50 | |||
20 | Đa Phước | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 10.50 | 10.50 | 10.50 |