Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Bình Khánh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10.50 10.50 10.50
2 An Nghĩa Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10.50 10.50 10.50
3 Long Trường Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10.50 10.50 10.50
4 Ngô Gia Tự Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10.50 10.50 10.50
5 Dương Văn Dương Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10.50 10.50 10.50
6 Phong Phú Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 10.50 10.50 10.50
7 Hà Văn Mao Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Bá Thước 440 10.45
8 Hoàng Quốc Việt Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Võ Nhai 344 10.25
9 Thống Nhất Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai Thống Nhất 10.25
10 Ngọc Lặc Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Ngọc Lặc 572 10.15
11 Thường Xuân 2 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Thường Xuân 308 10.05 10.20
12 Bùi Thị Xuân Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận Phan Thiết 315 10.00 13.00
13 Tánh Linh Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận Tánh Linh 540 10.00 12.00
14 Đức Linh Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận Đức Linh 540 10.00 11.00
15 Bắc Sơn Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Ngọc Lặc 352 9.90 9.90
16 THCS & THPT Bá Thước Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Bá Thước 220 9.80
17 Tân Phú Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai Định Quán 9.50
18 Hàm Tân Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận Hàm Tân 270 9.25 12.00
19 Trần Phú Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên Võ Nhai 200 9.00
20 Mường Lát Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Mường Lát 440 8.95