Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 PTDTNT Thái Nguyên Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên TP Thái Nguyên 180 12.00
2 Nguyễn Khuyến Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam Bình Lục 12.00
3 Hàm Thuận Bắc Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 675 12.00 14.50
4 Long Thới Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 12.00 12.25 12.50
5 Lê Thị Hồng Gấm Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 12.00 12.25 13.00
6 Năng khiếu TDTT huyện Bình Chánh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 12.00 12.25 13.00
7 Cầm Bá Thước Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Thường Xuân 528 11.80
8 Đào Sơn Tây Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 11.75 11.75 12.50
9 THCS & THPT Điền Hồng Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 11.75 12.00 12.25
10 Năng khiếu TDTT Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 11.75 11.75 12.00
11 Phú Hòa Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 11.75 12.25 12.50
12 Cẩm Thủy 3 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Cẩm Thủy 308 11.65 11.80
13 Như Xuân Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Như Xuân 396 11.60
14 Yên Định 3 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Yên Định 352 11.50 11.60
15 Thọ Xuân 4 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Thọ Xuân 264 11.50 11.50
16 B Thanh Liêm Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam Thanh Liêm 11.50
17 Nguyễn Thị Minh Khai Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận Bắc Bình 450 11.50 12.50
18 Quang Trung Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh 11.50 12.00 12.50
19 Lương Tài số 2 Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh Lương Tài 11.46 15.57
20 Cẩm Thủy 2 Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa Cẩm Thủy 308 11.45 11.70