Cụm thi
STT |
Tên trường |
Cụm thi |
Quận/huyện |
Chỉ tiêu |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm chuẩn NV3 |
Ghi chú |
1 |
Lang Chánh |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
Lang Chánh |
440 |
8.95 |
|
|
|
2 |
Quan Sơn |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
Quan Sơn |
308 |
8.90 |
|
|
|
3 |
Bá Thước |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
Bá Thước |
440 |
8.75 |
8.75 |
|
|
4 |
Huỳnh Thúc Kháng |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận |
Hàm Tân |
200 |
8.75 |
9.00 |
|
|
5 |
Ngô Quyền |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận |
Phú Quý |
315 |
8.75 |
9.50 |
|
|
6 |
THCS & THPT Quan Sơn |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
Quan Sơn |
176 |
8.60 |
|
|
|
7 |
A Phủ Lý |
Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam |
Phủ Lý |
|
8.00 |
|
|
|
8 |
Đoàn Kết |
Sở GD&ĐT Tỉnh Đồng Nai |
Tân Phú |
|
8.00 |
|
|
|
9 |
Quan Hóa |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
Quan Hóa |
352 |
7.95 |
8.00 |
|
|
10 |
Thường Xuân 3 |
Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
Thường Xuân |
220 |
7.95 |
10.20 |
|
|
11 |
Đức Tân |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận |
Hàm Tân |
270 |
7.75 |
12.00 |
|
|
12 |
Hùng Vương |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận |
Đức Linh |
675 |
7.50 |
8.50 |
|
|
13 |
Quang Trung |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận |
Đức Linh |
450 |
7.25 |
8.25 |
|
|
14 |
Nguyễn Văn Trỗi |
Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận |
Tánh Linh |
405 |
6.25 |
6.50 |
|
|