Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2025
Cụm thi
STT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm chuẩn NV3 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Đa | Sở GD&ĐT Tỉnh Bình Thuận | Tuy Phong | 630 | 13.75 | 16.00 | ||
2 | Vĩnh Lộc B | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.75 | 14.25 | 14.75 | |||
3 | Nguyễn An Ninh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.75 | 14.50 | 15.00 | |||
4 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.75 | 14.25 | 15.00 | |||
5 | Tân Phong | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.75 | 14.00 | 14.75 | |||
6 | Thanh Đa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.75 | 14.25 | 14.75 | |||
7 | Hàm Long | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 13.70 | 16.18 | |||
8 | Vĩnh Lộc | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Vĩnh Lộc | 572 | 13.70 | |||
9 | Thạch Thành 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 352 | 13.70 | |||
10 | Nguyễn Thị Duệ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 13.65 | 14.30 | |||
11 | Tĩnh Gia 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 484 | 13.58 | 13.55 | ||
12 | Nga Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nga Sơn | 396 | 13.55 | 13.55 | ||
13 | Tô Hiệu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 495 | 13.50 | |||
14 | Hiệp Bình | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.50 | 14.00 | 14.50 | |||
15 | Hàn Thuyên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.50 | 14.00 | 15.00 | |||
16 | Phan Đăng Lưu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.50 | 13.75 | 14.75 | |||
17 | Dương Văn Thì | Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh | 13.50 | 14.00 | 14.25 | |||
18 | Nông Cống 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nông Cống | 396 | 13.45 | 13.85 | ||
19 | Gia Bình số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 13.37 | 14.76 | |||
20 | THCS - THPT Lý Thánh Tông | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Đồ Sơn | 135 | 13.35 | 17.50 |